pertubative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pertubative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pertubative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pertubative.
Từ điển Anh Việt
pertubative
/pə'tə:bətiv/
* tính từ
làm đảo lộn, xáo trộn
làm xôn xao, làm xao xuyến, làm lo sợ