pertinence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pertinence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pertinence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pertinence.
Từ điển Anh Việt
pertinence
/'pə:tinəns/ (pertinency) /'pə:tinəns/
* danh từ
sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn đề...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pertinence
* kỹ thuật
sự thích hợp
xây dựng:
sự đúng chỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pertinence
Similar:
applicability: relevance by virtue of being applicable to the matter at hand
Synonyms: pertinency
Antonyms: inapplicability