pertinently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pertinently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pertinently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pertinently.
Từ điển Anh Việt
pertinently
* phó từ
đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề )
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pertinently
in a pertinent way
what is singular about his use of them is that no other artist, of his time or any other, has painted them so directly, intimately and pertinently