pertly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pertly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pertly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pertly.

Từ điển Anh Việt

  • pertly

    /'pə:tli/

    * phó từ

    sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự

Từ điển Anh Anh - Wordnet