impudently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impudently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impudently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impudently.

Từ điển Anh Việt

  • impudently

    * phó từ

    trâng tráo, vô liêm sỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impudently

    Similar:

    impertinently: in an impudent or impertinent manner

    a lean, swarthy fellow was peering through the window, grinning impudently

    Synonyms: saucily, pertly, freshly