pert (program evaluation and review technique) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pert (program evaluation and review technique) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pert (program evaluation and review technique) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pert (program evaluation and review technique).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pert (program evaluation and review technique)
* kỹ thuật
toán & tin:
kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình
Từ liên quan
- pert
- perth
- pertly
- pertain
- perturb
- pertness
- pertused
- pertainym
- pertinent
- perturbeb
- perturbed
- pertussis
- pertinence
- pertinency
- perturbing
- pertusaria
- pertinacity
- pertinently
- pertubative
- perturbable
- pertaincious
- pertinacious
- perturbation
- perturbative
- pertinaciously
- pertinent cost
- perturbational
- pertusariaceae
- perthes disease
- perturbed field
- pertainciousness
- pertinaciousness
- perturbed energy
- perturbing factor
- perturbation method
- perturbation signal
- perturbation theory
- perturbation torque
- perturbed frequency
- perturbation mapping
- pertinent information
- perturbation equation
- pert (program evaluation and review technique)