perturbed energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perturbed energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perturbed energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perturbed energy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perturbed energy
* kỹ thuật
năng lượng nhiễu loạn