pers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pers.
Từ điển Anh Việt
pers
* danh từ
vt của person (con người)
vt của personal (cá nhân)
Từ liên quan
- pers
- perse
- persea
- persia
- persic
- person
- persalt
- perseus
- persian
- persism
- persist
- persona
- perspex
- pershing
- personae
- personal
- personel
- perspire
- persuade
- persecute
- persevere
- persimmon
- persister
- personage
- personate
- personify
- personnel
- persoonia
- perspirer
- persuader
- persecutee
- persecutor
- persephone
- persepolis
- persiennes
- persiflage
- persist in
- persistent
- persisting
- person-day
- personable
- personably
- personally
- personalty
- personator
- personhood
- persuasion
- persuasive
- persecution
- persecutive