persecution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persecution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persecution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persecution.
Từ điển Anh Việt
persecution
/,pə:si'kju:ʃn/
* danh từ
sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ
to suffer persecution: bị khủng bố
persecution mania (complex)
chứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
persecution
the act of persecuting (especially on the basis of race or religion)