persecution complex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

persecution complex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persecution complex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persecution complex.

Từ điển Anh Việt

  • persecution complex

    * danh từ

    chứng phức cảm bị hành hạ (niềm tin điên loạn là mình bị hành hạ)