persimmon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persimmon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persimmon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persimmon.
Từ điển Anh Việt
persimmon
/pə:'simən/
* danh từ
quả hồng vàng
(thực vật học) cây hồng vàng
Japanese persimmon
quả hồng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
persimmon
* kinh tế
Một loại hồng Nhật Bản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
persimmon
any of several tropical trees of the genus Diospyros
Synonyms: persimmon tree
orange fruit resembling a plum; edible when fully ripe