persuader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persuader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persuader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persuader.
Từ điển Anh Việt
persuader
xem persuade
Từ điển Anh Anh - Wordnet
persuader
someone who tries to persuade or induce or lead on
Synonyms: inducer