inducer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inducer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inducer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inducer.

Từ điển Anh Việt

  • inducer

    /in'dju:sə/

    * danh từ

    người xui khiến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inducer

    * kỹ thuật

    y học:

    tác nhân gây cảm ứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inducer

    an agent capable of activating specific genes

    Similar:

    persuader: someone who tries to persuade or induce or lead on