perspex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perspex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perspex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perspex.

Từ điển Anh Việt

  • perspex

    /'pə:speks/

    * danh từ

    Pêcpêch (chất dẻo làm kính máy bay)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perspex

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất dẻo PECSPEX

    điện lạnh:

    nhựa pespec

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perspex

    Similar:

    lucite: a transparent thermoplastic acrylic resin