lucite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lucite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lucite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lucite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lucite

    a transparent thermoplastic acrylic resin

    Synonyms: Perspex

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).