persist in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persist in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persist in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persist in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
persist in
Similar:
continue: do something repeatedly and showing no intention to stop
We continued our research into the cause of the illness
The landlord persists in asking us to move
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- persist
- persister
- persist in
- persistent
- persisting
- persistence
- persistency
- persistently
- persistent oil
- persistence(cy)
- persistent lock
- persistence time
- persistaltic wave
- persistent demand
- persistent fossil
- persistent memory
- persistent current
- persistent dumping
- persistent imbalance
- persistent inflation
- persistent turbidity
- persistence of vision
- persistency of vision
- persistent bitmap bit
- persistent oscillation
- persistent unemployment
- persistent-image device
- persistence characteristic
- persistent stored modules (psm)