persistence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

persistence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persistence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persistence.

Từ điển Anh Việt

  • persistence

    /pə'sistəns/ (persistency) /pə'sistənsi/

    * danh từ

    tính kiên gan, tính bền bỉ

    tính cố chấp; tính ngoan cố

    tính dai dẳng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • persistence

    * kinh tế

    tính bền (mùi, vị)

    * kỹ thuật

    bền lâu

    dư huy

    lâu dài

    ổn định

    quán tính

    sự tiếp tục

    điện tử & viễn thông:

    còn sót

    độ dư

    sự dư huy

    sự dư quang

    sự lưu sáng

    sự tồn lưu

    thời gian lưu quang

    điện:

    độ lưu (độ bền)

    điện lạnh:

    độ lưu sáng

    toán & tin:

    sự lưu, độ lưu

Từ điển Anh Anh - Wordnet