perseveration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perseveration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perseveration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perseveration.
Từ điển Anh Việt
perseveration
* danh từ
(sinh vật học) sự dai dẳng, sự tồn lưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perseveration
the tendency for a memory or idea to persist or recur without any apparent stimulus for it
Similar:
perseverance: the act of persisting or persevering; continuing or repeating behavior
his perseveration continued to the point where it was no longer appropriate
Synonyms: persistence