continuity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuity.
Từ điển Anh Việt
continuity
/,kɔnti'nju:iti/
* danh từ
sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục
the principle of continuity: nguyên tắc liên tục
kịch bản điện ảnh
continuity
(Tech) liên tục, tính liên tục
continuity
tính liên tục
absolute tính liên tục tuyệt đối
approximate c. tính liên tục xấp xỉ
left hand c. tính liên tục bên trái
stochastic c. ngẫu nhiên
uniforme c. tính liên tục đều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
continuity
* kinh tế
kịch bản
sự thay đổi liên tục
tính liên tục
* kỹ thuật
sự liên tục
xây dựng:
sự liên tiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
continuity
uninterrupted connection or union
Antonyms: discontinuity
a detailed script used in making a film in order to avoid discontinuities from shot to shot
the property of a continuous and connected period of time
Synonyms: persistence
Từ liên quan
- continuity
- continuity test
- continuity check
- continuity pilot
- continuity plans
- continuity moment
- continuity signal
- continuity studio
- continuity tester
- continuity control
- continuity equation
- continuity of a bed
- continuity of state
- continuity property
- continuity transfer
- continuity condition
- continuity conditions
- continuity department
- continuity-check (cc)
- continuity premiumphan
- continuity army council
- continuity control room
- continuity of deformation
- continuity preserving contacts
- continuity-check incoming (cci)
- continuity-check outgoing (cco)
- continuity-failure signal (ccf)
- continuity irish republican army
- continuity-check indicator (cci)
- continuity - recheck incoming (cri)
- continuity - recheck outgoing (cro)
- continuity-check-request signal (ccr)