continuity - recheck outgoing (cro) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuity - recheck outgoing (cro) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuity - recheck outgoing (cro) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuity - recheck outgoing (cro).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuity - recheck outgoing (cro)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tái kiểm tra tính liên tục ra