continuity control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuity control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuity control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuity control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuity control

    * kỹ thuật

    in tờ in liên tục