continuity control room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuity control room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuity control room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuity control room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuity control room

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    buồng kiểm tra liên tục