continuity department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuity department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuity department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuity department.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuity department

    * kinh tế

    phòng kịch bản