continuity pilot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuity pilot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuity pilot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuity pilot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuity pilot

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sóng kiểm tra liên tục