continuity army council nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuity army council nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuity army council giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuity army council.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
continuity army council
Similar:
continuity irish republican army: a terrorist organization formed in Ireland in 1994 as a clandestine armed wing of Sinn Fein
Synonyms: CIRA
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- continuity
- continuity test
- continuity check
- continuity pilot
- continuity plans
- continuity moment
- continuity signal
- continuity studio
- continuity tester
- continuity control
- continuity equation
- continuity of a bed
- continuity of state
- continuity property
- continuity transfer
- continuity condition
- continuity conditions
- continuity department
- continuity-check (cc)
- continuity premiumphan
- continuity army council
- continuity control room
- continuity of deformation
- continuity preserving contacts
- continuity-check incoming (cci)
- continuity-check outgoing (cco)
- continuity-failure signal (ccf)
- continuity irish republican army
- continuity-check indicator (cci)
- continuity - recheck incoming (cri)
- continuity - recheck outgoing (cro)
- continuity-check-request signal (ccr)