continuity check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuity check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuity check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuity check.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
continuity check
* kỹ thuật
kiểm tra tính liên tục
Từ liên quan
- continuity
- continuity test
- continuity check
- continuity pilot
- continuity plans
- continuity moment
- continuity signal
- continuity studio
- continuity tester
- continuity control
- continuity equation
- continuity of a bed
- continuity of state
- continuity property
- continuity transfer
- continuity condition
- continuity conditions
- continuity department
- continuity-check (cc)
- continuity premiumphan
- continuity army council
- continuity control room
- continuity of deformation
- continuity preserving contacts
- continuity-check incoming (cci)
- continuity-check outgoing (cco)
- continuity-failure signal (ccf)
- continuity irish republican army
- continuity-check indicator (cci)
- continuity - recheck incoming (cri)
- continuity - recheck outgoing (cro)
- continuity-check-request signal (ccr)