continuity test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuity test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuity test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuity test.

Từ điển Anh Việt

  • continuity test

    (Tech) thử tính liên tục; thử nối thông/dây cắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuity test

    * kỹ thuật

    stuđiô hoạt động liên tục

    toán & tin:

    kiểm thử liên tiếp

    điện lạnh:

    thử tính liên tục