continuity preserving contacts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuity preserving contacts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuity preserving contacts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuity preserving contacts.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuity preserving contacts

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tiếp điểm duy trì