continuity-check-request signal (ccr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuity-check-request signal (ccr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuity-check-request signal (ccr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuity-check-request signal (ccr).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
continuity-check-request signal (ccr)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tín hiệu kiểm tra yêu cầu tính liên tục