cira nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cira nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cira giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cira.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cira
Similar:
continuity irish republican army: a terrorist organization formed in Ireland in 1994 as a clandestine armed wing of Sinn Fein
Synonyms: Continuity Army Council
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).