persistence(cy) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persistence(cy) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persistence(cy) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persistence(cy).
Từ điển Anh Việt
persistence(cy)
sự tiếp tục; quán tính; ổn định
p. of vision (vật lí) quán tính thị giác