tenaciousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tenaciousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tenaciousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tenaciousness.

Từ điển Anh Việt

  • tenaciousness

    /ti'neiʃəsnis/ (tenacity) /ti'næsiti/

    * danh từ

    tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt

    tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì

    tính gan lì, tính ngoan cố

Từ điển Anh Anh - Wordnet