persistence of vision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

persistence of vision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persistence of vision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persistence of vision.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • persistence of vision

    * kỹ thuật

    lưu ảnh (trên võng mạc)

    toán & tin:

    quán tính thị giác

    vật lý:

    sự lưu ảnh

    sự lưu thị giác