persistent stored modules (psm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persistent stored modules (psm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persistent stored modules (psm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persistent stored modules (psm).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
persistent stored modules (psm)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
các môđun lưu trữ bền vững
Từ liên quan
- persistent
- persistently
- persistent oil
- persistent lock
- persistent demand
- persistent fossil
- persistent memory
- persistent current
- persistent dumping
- persistent imbalance
- persistent inflation
- persistent turbidity
- persistent bitmap bit
- persistent oscillation
- persistent unemployment
- persistent-image device
- persistent stored modules (psm)