persia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

persia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • persia

    an empire in southern Asia created by Cyrus the Great in the 6th century BC and destroyed by Alexander the Great in the 4th century BC

    Synonyms: Persian Empire

    Similar:

    iran: a theocratic Islamic republic in the Middle East in western Asia; Iran was the core of the ancient empire that was known as Persia until 1935; rich in oil

    Synonyms: Islamic Republic of Iran

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).