personnel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personnel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personnel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personnel.

Từ điển Anh Việt

  • personnel

    /,pə:sə'nel/

    * danh từ

    toàn thể cán bộ công nhân viên (cơ quan, nhà máy...)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ

    personnel department

    vụ tổ chức cán bộ, vụ nhân sự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • personnel

    * kinh tế

    nhân viên

    phòng tổ chức cán bộ

    toàn thể nhân viên

    * kỹ thuật

    biên chế

    nhân viên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • personnel

    Similar:

    force: group of people willing to obey orders

    a public force is necessary to give security to the rights of citizens

    personnel department: the department responsible for hiring and training and placing employees and for setting policies for personnel management

    Synonyms: personnel office, staff office