personnel policies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personnel policies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personnel policies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personnel policies.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • personnel policies

    * kinh tế

    chính sách nhân sự