personnel carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personnel carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personnel carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personnel carrier.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • personnel carrier

    a military vehicle (usually armored) for transporting military personnel and their equipment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).