personnel casualty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personnel casualty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personnel casualty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personnel casualty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • personnel casualty

    military personnel lost by death or capture

    Synonyms: loss

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).