personnel department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personnel department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personnel department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personnel department.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • personnel department

    * kinh tế

    phòng nhân sự

    phòng nhân viên

    phòng tổ chức cán bộ

    * kỹ thuật

    điện:

    phòng (ban) tổ chức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • personnel department

    the department responsible for hiring and training and placing employees and for setting policies for personnel management

    Synonyms: personnel office, personnel, staff office