perie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perie.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perie
* kỹ thuật
y học:
viên nang mềm
perie
* kỹ thuật
y học:
viên nang mềm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.