per pro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

per pro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm per pro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của per pro.

Từ điển Anh Việt

  • per pro

    * danh từ

    pp (ký thay, thay mặt cho)

    vt của per procurationem (do sự giúp đỡ, do sự ủy nhiệm)