peri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peri.
Từ điển Anh Việt
peri
/'piəri/
* danh từ
(thần thoại,thần học) tiên nữ; thần thiện
người đẹp, người duyên dáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peri
a beautiful and graceful girl
(Persian folklore) a supernatural being descended from fallen angels and excluded from paradise until penance is done
Từ liên quan
- peri
- perie
- peril
- period
- perish
- perist
- periapt
- peridot
- perigee
- perigon
- perilla
- perinea
- perique
- periwig
- perianal
- perianth
- periblem
- pericarp
- pericles
- pericope
- pericyte
- peridens
- periderm
- peridium
- perieche
- perigeal
- perigean
- perigone
- perigyny
- perijove
- perilast
- perilous
- perilune
- perineal
- perineum
- periodic
- perionyx
- perioral
- periost-
- periotic
- peripety
- peripter
- perisarc
- perished
- perisher
- peritomy
- periactin
- periapsis
- periaxial
- periblast