periaxial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periaxial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periaxial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periaxial.

Từ điển Anh Việt

  • periaxial

    * tính từ

    bao trục, bao sợi trục