periapt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periapt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periapt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periapt.
Từ điển Anh Việt
periapt
/'periæpt/
* danh từ
bùa
periapt
/'periæpt/
* danh từ
bùa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.