periapt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periapt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periapt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periapt.

Từ điển Anh Việt

  • periapt

    /'periæpt/

    * danh từ

    bùa