peripter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peripter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peripter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peripter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
peripter
* kỹ thuật
đền có hàng cột bao quanh (cổ Hy lạp)