peripteral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peripteral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peripteral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peripteral.

Từ điển Anh Việt

  • peripteral

    /pə'riptərəl/

    * tính từ

    (kiến trúc) có hàng cột bao quanh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peripteral

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bao bởi cột

    có cột bao quanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peripteral

    having columns on all sides

    Antonyms: apteral