peripterous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peripterous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peripterous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peripterous.

Từ điển Anh Việt

  • peripterous

    xem peripteral