peripterous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peripterous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peripterous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peripterous.
Từ điển Anh Việt
peripterous
xem peripteral
peripterous
xem peripteral
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.