perianth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perianth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perianth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perianth.
Từ điển Anh Việt
perianth
/'periænθ/
* danh từ
(thực vật học) bao hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perianth
collective term for the outer parts of a flower consisting of the calyx and corolla and enclosing the stamens and pistils
Synonyms: chlamys, floral envelope, perigone, perigonium