chlamys nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chlamys nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chlamys giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chlamys.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chlamys
a short mantle or cape fastened at the shoulder; worn by men in ancient Greece
Similar:
perianth: collective term for the outer parts of a flower consisting of the calyx and corolla and enclosing the stamens and pistils
Synonyms: floral envelope, perigone, perigonium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).